Có 2 kết quả:

悲剧性 bēi jù xìng ㄅㄟ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˋ悲劇性 bēi jù xìng ㄅㄟ ㄐㄩˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tragic

Từ điển Trung-Anh

tragic